- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
- Pinyin:
Xiè
- Âm hán việt:
Giải
- Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱解虫
- Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
- Bảng mã:U+87F9
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蟹
-
Cách viết khác
䲒
𩼠
-
Thông nghĩa
蠏
Ý nghĩa của từ 蟹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蟹 (Giải). Bộ Trùng 虫 (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: con cua, Con cua., Con cua. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn