páng

Từ hán việt: 【bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng). Ý nghĩa là: cá cấn, bàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá cấn

鳑鮍

bàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳑

Hình ảnh minh họa cho từ 鳑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYBS (弓一卜月尸)
    • Bảng mã:U+9CD1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp