Hán tự: 虽
Đọc nhanh: 虽 (tuy). Ý nghĩa là: tuy; tuy rằng, dù; dù rằng; cho dù; dù có. Ví dụ : - 这个方法虽简单,但有效。 Phương pháp này tuy đơn giản, nhưng hiệu quả.. - 这本书虽厚,但很好读。 Cuốn sách này tuy dày, nhưng rất dễ đọc.. - 虽很冷,我仍要出去。 Dù rất lạnh, tôi vẫn phải ra ngoài.
Ý nghĩa của 虽 khi là Liên từ
✪ tuy; tuy rằng
连接分句,用在上半句表示让步关系,即姑且承认某种客观事实,再引起转折的下半句,相当于“虽然”
- 这个 方法 虽 简单 , 但 有效
- Phương pháp này tuy đơn giản, nhưng hiệu quả.
- 这 本书 虽厚 , 但 很 好 读
- Cuốn sách này tuy dày, nhưng rất dễ đọc.
✪ dù; dù rằng; cho dù; dù có
连接分句,用在上半句表示假设的让步,即姑且承认某种假设的事实,再引起转折的下半句,相当于“纵然”“即使”
- 虽 很 冷 , 我 仍 要 出去
- Dù rất lạnh, tôi vẫn phải ra ngoài.
- 虽路 远 , 我 也 要 去
- Cho dù đường xa, tôi cũng phải đi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 虽
✪ 虽(然)... 但/ 但是/ 可是/ 然而...
Dù... nhưng...
- 虽然 下雨 了 , 但 我们 还是 出去玩
- Dù cho trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn ra ngoài chơi.
- 虽 失败 , 然而 他 没 放弃
- Dù cho thất bại, nhưng anh ấy không bỏ cuộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虽
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 虽然 饿 了 , 然而 他 不 吃饭
- Mặc dù đói, nhưng anh ấy không ăn cơm.
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 虽然 很 忙 , 然而 他 去 了
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy vẫn đi.
- 我 虽然 听到 了 , 却 不 回答
- Mặc dù có nghe thấy nhưng tôi không trả lời.
- 虽然 他 对 我 好 , 但是 我 不 爱 他
- Tuy anh ấy đối với tôi rất tốt nhưng tôi không yêu anh ấy.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 他 虽然 七 十 多岁 了 , 可不 显得 老苍
- bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.
- 文章 虽长 , 但 眉目 清楚
- Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.
- 蚂蚁 虽小 但 力气 很大
- Kiến tuy nhỏ nhưng chúng rất mạnh mẽ.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
- 商店 虽小 , 各样 货物 俱全
- cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.
- 这 商店 虽小 , 货物 倒 是 很 全乎
- cửa hàng này tuy nhỏ, nhưng hàng hoá rất đầy đủ.
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 虽少 , 但 聊 生于 无
- Dù ít, nhưng có còn hơn không.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虽›