Hán tự: 虞
Đọc nhanh: 虞 (ngu). Ý nghĩa là: dự đoán; ước đoán; duy đoán, lo lắng; lo âu; lo nghĩ; lo, lừa gạt; lừa bịp. Ví dụ : - 没人能虞到这样的变化。 Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.. - 这结果是我们未曾虞到的。 Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.. - 他们不虞未来的挑战。 Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
Ý nghĩa của 虞 khi là Động từ
✪ dự đoán; ước đoán; duy đoán
料想;猜度
- 没人能 虞到 这样 的 变化
- Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.
- 这 结果 是 我们 未曾 虞到 的
- Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.
✪ lo lắng; lo âu; lo nghĩ; lo
忧虑;担忧
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 他 不 虞 生活 会 变得 困难
- Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.
✪ lừa gạt; lừa bịp
欺骗
- 这个 孩子 常常 虞人
- Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.
- 这个 商人 经常 虞 顾客
- Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.
Ý nghĩa của 虞 khi là Danh từ
✪ Ngu (tên triều đại do Vua Thuấn lập nên)
传说中的朝代名,舜所建
- 虞朝 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.
- 虞朝 由 舜 建立
- Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.
✪ Ngu (nay thuộc tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)
周朝国名,在今山西平陆东北
- 虞国 位于 今 山西省
- Nước Ngu nằm ở tỉnh Sơn Tây ngày nay.
- 虞国 在历史上 有 重要 地位
- Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.
✪ họ Ngu
姓
- 虞 小姐 住 在 这里
- Cô Ngu sống ở đây.
- 虞 先生 是 我 的 老师
- Thầy Ngu là giáo viên của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虞
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 不虞之患
- tai nạn bất ngờ
- 虞朝 由 舜 建立
- Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.
- 以备 不 虞
- phòng lúc bất ngờ
- 没人能 虞到 这样 的 变化
- Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.
- 不虞之誉
- vinh dự bất ngờ
- 他 不 虞 生活 会 变得 困难
- Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 虞 小姐 住 在 这里
- Cô Ngu sống ở đây.
- 虞国 位于 今 山西省
- Nước Ngu nằm ở tỉnh Sơn Tây ngày nay.
- 虞 先生 是 我 的 老师
- Thầy Ngu là giáo viên của tôi.
- 这个 孩子 常常 虞人
- Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.
- 虞朝 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.
- 这个 商人 经常 虞 顾客
- Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.
- 这 结果 是 我们 未曾 虞到 的
- Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.
- 虞国 在历史上 有 重要 地位
- Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虞›