Đọc nhanh: 驺虞 (sô ngu). Ý nghĩa là: tên của một giai điệu nghi lễ cổ xưa, quan chức phụ trách động vật công viên, zouyu (động vật thần thoại).
Ý nghĩa của 驺虞 khi là Danh từ
✪ tên của một giai điệu nghi lễ cổ xưa
name of an archaic ceremonial tune
✪ quan chức phụ trách động vật công viên
official in charge of park animals
✪ zouyu (động vật thần thoại)
zouyu (mythical animal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驺虞
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 不虞之患
- tai nạn bất ngờ
- 虞朝 由 舜 建立
- Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.
- 以备 不 虞
- phòng lúc bất ngờ
- 没人能 虞到 这样 的 变化
- Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.
- 不虞之誉
- vinh dự bất ngờ
- 他 不 虞 生活 会 变得 困难
- Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 虞 小姐 住 在 这里
- Cô Ngu sống ở đây.
- 虞国 位于 今 山西省
- Nước Ngu nằm ở tỉnh Sơn Tây ngày nay.
- 虞 先生 是 我 的 老师
- Thầy Ngu là giáo viên của tôi.
- 这个 孩子 常常 虞人
- Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.
- 虞朝 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.
- 这个 商人 经常 虞 顾客
- Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.
- 这 结果 是 我们 未曾 虞到 的
- Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.
- 虞国 在历史上 有 重要 地位
- Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驺虞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驺虞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虞›
驺›