驺虞 zōu yú

Từ hán việt: 【sô ngu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "驺虞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sô ngu). Ý nghĩa là: tên của một giai điệu nghi lễ cổ xưa, quan chức phụ trách động vật công viên, zouyu (động vật thần thoại).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 驺虞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 驺虞 khi là Danh từ

tên của một giai điệu nghi lễ cổ xưa

name of an archaic ceremonial tune

quan chức phụ trách động vật công viên

official in charge of park animals

zouyu (động vật thần thoại)

zouyu (mythical animal)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驺虞

  • - 冻馁 dòngněi 之虞 zhīyú

    - không lo đói rét

  • - 他们 tāmen 未来 wèilái de 挑战 tiǎozhàn

    - Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.

  • - 不虞之患 bùyúzhīhuàn

    - tai nạn bất ngờ

  • - 虞朝 yúcháo yóu shùn 建立 jiànlì

    - Triều đại nhà Ngu do vua Thuấn xây dựng.

  • - 以备 yǐbèi

    - phòng lúc bất ngờ

  • - 没人能 méirénnéng 虞到 yúdào 这样 zhèyàng de 变化 biànhuà

    - Không ai có thể suy đoán được sự thay đổi như thế này.

  • - 不虞之誉 bùyúzhīyù

    - vinh dự bất ngờ

  • - 生活 shēnghuó huì 变得 biànde 困难 kùnnán

    - Anh ấy không lo lắng cuộc sống sẽ trở nên khó khăn.

  • - 不虞匮乏 bùyúkuìfá

    - không ngại thiếu thốn

  • - 小姐 xiǎojie zhù zài 这里 zhèlǐ

    - Cô Ngu sống ở đây.

  • - 虞国 yúguó 位于 wèiyú jīn 山西省 shānxīshěng

    - Nước Ngu nằm ở tỉnh Sơn Tây ngày nay.

  • - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Thầy Ngu là giáo viên của tôi.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi 常常 chángcháng 虞人 yúrén

    - Đứa trẻ này luôn luôn lừa gạt người khác.

  • - 虞朝 yúcháo de 故事 gùshì 流传 liúchuán 至今 zhìjīn

    - Câu chuyện về nhà Ngu được lưu truyền đến ngày nay.

  • - 这个 zhègè 商人 shāngrén 经常 jīngcháng 顾客 gùkè

    - Người thương nhân này thường xuyên lừa dối khách hàng.

  • - zhè 结果 jiéguǒ shì 我们 wǒmen 未曾 wèicéng 虞到 yúdào de

    - Kết quả này là điều chúng tôi chưa từng dự đoán.

  • - 虞国 yúguó 在历史上 zàilìshǐshàng yǒu 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Nước Ngu có vị trí quan trọng trong lịch sử.

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 驺虞

Hình ảnh minh họa cho từ 驺虞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驺虞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPRVK (卜心口女大)
    • Bảng mã:U+865E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMNSM (弓一弓尸一)
    • Bảng mã:U+9A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp