Từ hán việt: 【du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: Văn ban, hy vọng thu được, hi vọng thu được (cái không đạt được.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

Văn ban

hy vọng thu được

希望得到 (不应得到的东西)

hi vọng thu được (cái không đạt được.)

见〖觊觎〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觎

Hình ảnh minh họa cho từ 觎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONBHU (人弓月竹山)
    • Bảng mã:U+89CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp