Từ hán việt: 【du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: trèo tường; leo tường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

trèo tường; leo tường

从墙上爬过去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窬

Hình ảnh minh họa cho từ 窬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dòu , Yú
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCOMN (十金人一弓)
    • Bảng mã:U+7AAC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp