Đọc nhanh: 蔓花生 (man hoa sinh). Ý nghĩa là: Cỏ lạc; cỏ lạc tiên. Ví dụ : - 蔓花生可用于园林绿地、公路的隔离带做地被植物 Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
Ý nghĩa của 蔓花生 khi là Danh từ
✪ Cỏ lạc; cỏ lạc tiên
蔓花生(学名:Arachis duranensis Krapov. & W.C.Greg.)是豆科,落花生属多年生草本植物,全株散生有小绒毛,高可达15厘米,匍匐生长;茎为蔓性,偶数羽状复叶互生,有小托叶,叶片倒卵形,全缘,晚上会闭合。花腋生,蝶形金黄色,花柄较长,花量多;旗瓣近圆形,翼瓣长圆形,龙骨瓣内弯,花药二型,长短互生,子房近无柄,花柱细长,开花后结荚果,荚果长桃形,果实易分散,难采收。春季至秋季开花。
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔓花生
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 对 新来 的 女生 很 花痴
- Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.
- 她 对 帅气 的 男生 花痴 得 很
- Cô ấy cuồng những chàng trai đẹp.
- 那个 花痴 对 他 产生 了 幻想
- Người mê trai đó đã sinh ảo tưởng về anh ấy.
- 大豆 、 花生 参杂
- trộn đậu nành và đậu phộng
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 黄花 后生
- trai tân
- 生活 的 浪花
- biến cố trong cuộc sống.
- 藤蔓 在 墙角 丛生
- Dây leo mọc thành bụi ở góc tường
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 花生 放皮 了 , 吃 起来 不香 了
- Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.
- 蔓草 横生
- cỏ mọc lan tràn
- 花生酱 很 好吃
- Bơ đậu phộng rất ngon.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔓花生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔓花生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
花›
蔓›