Đọc nhanh: 落实 (lạc thực). Ý nghĩa là: triển khai; thực thi; thực hiện, yên ổn; thanh thản (trong lòng). Ví dụ : - 政策落实得非常及时。 Chính sách được thực hiện rất kịp thời.. - 责任落实非常重要。 Việc thực thi trách nhiệm cực kỳ quan trọng.. - 学习计划要落实下去。 Kế hoạch học tập phải được thực hiện.
Ý nghĩa của 落实 khi là Động từ
✪ triển khai; thực thi; thực hiện
(政策、计划、措施等)落到实处,得到实现
- 政策 落实 得 非常 及时
- Chính sách được thực hiện rất kịp thời.
- 责任 落实 非常 重要
- Việc thực thi trách nhiệm cực kỳ quan trọng.
- 学习 计划 要 落实 下去
- Kế hoạch học tập phải được thực hiện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 落实 khi là Tính từ
✪ yên ổn; thanh thản (trong lòng)
(心情) 安稳;塌实
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 落实 的 心态 让 人 放松
- Tâm trạng ổn định giúp thư giãn.
- 心情 落实 , 做事 高效
- Tâm trạng ổn định, làm việc hiệu quả.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落实
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 事情 落实 了 , 干活 也 塌心
- sự việc chu đáo, làm việc cũng yên tâm.
- 政策 落实 得 非常 及时
- Chính sách được thực hiện rất kịp thời.
- 落实 的 心态 让 人 放松
- Tâm trạng ổn định giúp thư giãn.
- 责任 落实 非常 重要
- Việc thực thi trách nhiệm cực kỳ quan trọng.
- 心情 落实 , 做事 高效
- Tâm trạng ổn định, làm việc hiệu quả.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 学习 计划 要 落实 下去
- Kế hoạch học tập phải được thực hiện.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
落›