Đọc nhanh: 茶水间 (trà thuỷ gian). Ý nghĩa là: Phòng uống nước. Ví dụ : - 厕所及茶水间用水内有更多更详细关于茶水间的造句. Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
Ý nghĩa của 茶水间 khi là Danh từ
✪ Phòng uống nước
茶水间是一款运行在Android平台的软件,大小为1.06GB。
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶水间
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 茶水站
- quán nước.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 她 比喻 时间 如 流水
- Cô ấy ví thời gian như nước chảy.
- 她 用 开水 沏茶
- Cô ấy pha trà bằng nước sôi.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 流水 哗哗 地 流淌 在 山间
- Dòng nước chảy ầm ầm giữa núi rừng.
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 在 这 土地 平坦 的 乡间 , 人们 种植 水稻 , 饲养 牲畜
- Trên những cánh đồng phẳng lặng của vùng nông thôn này, người dân trồng lúa và nuôi gia súc.
- 流水 的 配送 减少 时间
- Phân phối theo kiểu dây chuyền giảm thời gian.
- 房间 里 充斥 着 香水味
- Căn phòng tràn ngập mùi nước hoa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 公司 人多 总是 众口难调 有 的 要 沏茶 有 的 要 喝 冰水
- Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.
- 她 想要 去 洗澡 , 卫生间 却 漏水 了
- Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶水间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶水间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
茶›
间›