Hán tự: 芭
Đọc nhanh: 芭 (ba). Ý nghĩa là: cỏ ba (một thứ cỏ thơm nói trong sách cổ). Ví dụ : - 他们种了很多芭。 Họ trồng rất nhiều cỏ ba.. - 芭在古书中有提及。 Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.. - 芭是一种古老的香草。 Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
Ý nghĩa của 芭 khi là Danh từ
✪ cỏ ba (một thứ cỏ thơm nói trong sách cổ)
古书上说的一种香草。
- 他们 种 了 很多 芭
- Họ trồng rất nhiều cỏ ba.
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 芭蕾舞剧
- vũ kịch ba-lê
- 芭蕾舞 很 美
- Điệu múa ba lê rất đẹp.
- 芭比 更 贴切
- Các búp bê barbie là một apropos hơn.
- 他们 种 了 很多 芭
- Họ trồng rất nhiều cỏ ba.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芭›