Đọc nhanh: 芭乐票 (ba lạc phiếu). Ý nghĩa là: hóa đơn hư cấu, tiền giả mạo, xem thêm 芭樂 | 芭乐.
Ý nghĩa của 芭乐票 khi là Danh từ
✪ hóa đơn hư cấu
fictitious bills
✪ tiền giả mạo
forged money
✪ xem thêm 芭樂 | 芭乐
see also 芭樂|芭乐 [bā lè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭乐票
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 欢乐 的 歌声
- giọng hát vui mừng
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 乐阕
- ngừng nhạc.
- 但 你 在 乐高 商店 消费 的 发票 真 多
- Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芭乐票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芭乐票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
票›
芭›