Đọc nhanh: 芭篱 (ba li). Ý nghĩa là: Cái hàng rào bằng cây..
Ý nghĩa của 芭篱 khi là Danh từ
✪ Cái hàng rào bằng cây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭篱
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 芭蕾舞剧
- vũ kịch ba-lê
- 芭蕾舞 很 美
- Điệu múa ba lê rất đẹp.
- 芭比 更 贴切
- Các búp bê barbie là một apropos hơn.
- 他们 种 了 很多 芭
- Họ trồng rất nhiều cỏ ba.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 篱笆 障子
- hàng rào tre
- 藤蔓 络住 了 篱笆
- Dây leo quấn chặt hàng rào.
- 四边 儿 围着 篱笆
- hàng rào rào xung quanh.
- 苦 瓜蔓 攀着 篱笆
- Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 冲破 旧 礼教 的 樊篱
- phá bỏ hàng rào lễ giáo cũ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芭篱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芭篱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm篱›
芭›