Đọc nhanh: 水上芭蕾 (thuỷ thượng ba lôi). Ý nghĩa là: Water ballet; bơi nghệ thuật; múa ba lê nước. Ví dụ : - 鱼儿在水里跳着水上芭蕾。 Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.. - 爸爸告诉我水上芭蕾又叫花样游泳。 Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
Ý nghĩa của 水上芭蕾 khi là Danh từ
✪ Water ballet; bơi nghệ thuật; múa ba lê nước
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水上芭蕾
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 仅次于 芭蕾
- Đứng thứ hai sau ba lê.
- 桌子 上 有 一个 热水瓶 子
- Trên bàn có một bình nước nóng.
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 油浮 在 水上
- Dầu nổi trên mặt nước.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 河里 的 水溢到 了 岸上
- Nước trong sông tràn lên bờ.
- 河水 快涨 到 岸上 了
- Nước sông sắp lên cao đến bờ rồi.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水上芭蕾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水上芭蕾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
水›
芭›
蕾›