Đọc nhanh: 节目 (tiết mục). Ý nghĩa là: tiết mục; chương trình (biểu diễn). Ví dụ : - 今天晚会的节目很精彩。 Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.. - 她最喜欢看音乐节目。 Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.. - 今天的电视节目很好看。 Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
Ý nghĩa của 节目 khi là Danh từ
✪ tiết mục; chương trình (biểu diễn)
文艺演出或广播电台,电视台播送的项目
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
- 她 最 喜欢 看 音乐节目
- Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.
- 今天 的 电视节目 很 好看
- Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 节目
✪ 节目 + Phó từ + Tính từ
tiết mục như thế nào
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节目
- 我们 在 排练 节目
- Chúng tôi đang tập luyện tiết mục.
- 我们 要 按照 项目 的 节奏
- Chúng ta phải dựa theo nhịp độ của dự án.
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 这个 节目 老少皆宜
- Chương trình phù hợp với tất cả mọi người.
- 她 看 了 媒体 的 节目
- Cô ấy xem chương trình truyền thông.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 她 的 节目 被 排 在 节目单 的 末尾
- Tiết mục của cô được xếp ở cuối danh sách chương trình.
- 电视 节目预告
- giới thiệu chương trình truyền hình.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 他 用 丰富 的 节目 来 招待 来宾
- Anh ấy dùng chương trình phong phú để tiếp đãi khách mời.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 摘登 一周 电视节目
- trích đăng tiết mục truyền hình trong một tuần.
- 看 完 节目 记得 关 电视
- Xem xong chương trình nhớ tắt tivi.
- 今天 的 电视节目 很 好看
- Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 你 可以 收听到 各种 广播节目
- Bạn có thể nghe được nhiều chương trình phát sóng.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 她 最 喜欢 看 音乐节目
- Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.
- 编排 演出 节目
- sắp xếp tiết mục biểu diễn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 节目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 节目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
节›