Đọc nhanh: 电视文娱节目 (điện thị văn ngu tiết mục). Ý nghĩa là: giải trí trên truyền hình.
Ý nghĩa của 电视文娱节目 khi là Danh từ
✪ giải trí trên truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视文娱节目
- 张目 注视
- mở to mắt nhìn
- 瞋 目而视
- trợn mắt mà nhìn.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 电视 节目预告
- giới thiệu chương trình truyền hình.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 摘登 一周 电视节目
- trích đăng tiết mục truyền hình trong một tuần.
- 看 完 节目 记得 关 电视
- Xem xong chương trình nhớ tắt tivi.
- 今天 的 电视节目 很 好看
- Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
- 电视台 采录 了 新年 晚会节目
- đài truyền hình thu hình tiết mục dạ hội mừng năm mới
- 好 的 电视节目 能 给人以 快感
- Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.
- 这个 节目 浙江 卫视 已经 停播
- Chương trình này đã bị đài truyền hình vệ tinh Chiết Giang đình chỉ cấm sóng.
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 电视台 举办 迎春 文艺节目 展播
- đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 这个 电视节目 在 众人 皆 看 的 黄金时间 播出
- Chương trình truyền hình này được phát sóng vào giờ vàng cho tất cả mọi người
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 大家 都 喜欢 娱乐节目
- Mọi người đều thích chương trình giải trí.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电视文娱节目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电视文娱节目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娱›
文›
电›
目›
节›
视›