频道 píndào

Từ hán việt: 【tần đạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "频道" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tần đạo). Ý nghĩa là: kênh . Ví dụ : - ! Tớ rất thích xem kênh này!. - 。 Kênh này rất thú vị.. - 。 Anh ấy đang xem kênh tin tức.

Từ vựng: HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của 频道 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 频道 khi là Danh từ

kênh

在电视、广播中,声音和图像信号占有的一定频率的通道

Ví dụ:
  • - hěn 喜欢 xǐhuan kàn 这个 zhègè 频道 píndào

    - Tớ rất thích xem kênh này!

  • - 这个 zhègè 频道 píndào hěn 有趣 yǒuqù

    - Kênh này rất thú vị.

  • - zài kàn 新闻频道 xīnwénpíndào

    - Anh ấy đang xem kênh tin tức.

  • - 请调 qǐngdiào dào 第十个 dìshígè 频道 píndào

    - Vui lòng chuyển đến kênh số mười.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 频道

Định ngữ (音乐/电影/体育/...) + 频道

"频道" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 音乐频道 yīnyuèpíndào

    - Tôi thích kênh âm nhạc này.

  • - 体育频道 tǐyùpíndào zài 播放 bōfàng 比赛 bǐsài

    - Kênh thể thao đang phát trận đấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频道

  • - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - shuō hěn 活络 huóluò 知道 zhīdào 究竟 jiūjìng 肯不肯 kěnbùkěn

    - nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 音乐频道 yīnyuèpíndào

    - Tôi thích kênh âm nhạc này.

  • - 本频道 běnpíndào 提供 tígōng 润滑液 rùnhuáyè 计生 jìshēng 情趣 qíngqù de 最新 zuìxīn 报价 bàojià

    - Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。

  • - zài kàn 新闻频道 xīnwénpíndào

    - Anh ấy đang xem kênh tin tức.

  • - 这个 zhègè 频道 píndào hěn 有趣 yǒuqù

    - Kênh này rất thú vị.

  • - xiǎng 转换 zhuǎnhuàn 一下 yīxià 频道 píndào

    - Tôi muốn đổi kênh.

  • - 体育频道 tǐyùpíndào zài 播放 bōfàng 比赛 bǐsài

    - Kênh thể thao đang phát trận đấu.

  • - 请调 qǐngdiào dào 第十个 dìshígè 频道 píndào

    - Vui lòng chuyển đến kênh số mười.

  • - 第九 dìjiǔ 频道 píndào de 金融 jīnróng 分析师 fēnxīshī

    - Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan kàn 这个 zhègè 频道 píndào

    - Tớ rất thích xem kênh này!

  • - 订阅 dìngyuè le 这个 zhègè YouTube 频道 píndào

    - Tôi đang theo dõi kênh YouTube này.

  • - 这个 zhègè 频道 píndào 转播 zhuǎnbō le 新闻节目 xīnwénjiémù

    - Kênh này đã phát lại chương trình tin tức.

  • - 从来 cónglái 没有 méiyǒu 不同 bùtóng 频道 píndào de rén 根本 gēnběn 交流 jiāoliú 交往 jiāowǎng

    - Tôi trước nay không có qua lại hay nói chuyện cùng những người không cùng tần số.

  • - 今年 jīnnián 全国 quánguó 卫视 wèishì 频道 píndào 播出 bōchū de 此类 cǐlèi 节目 jiémù 至少 zhìshǎo yǒu 十档 shídàng

    - Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.

  • - 我们 wǒmen 第六 dìliù 频道 píndào de 客座 kèzuò 医学专家 yīxuézhuānjiā

    - Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 频道

Hình ảnh minh họa cho từ 频道

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 频道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao