Đọc nhanh: 频道 (tần đạo). Ý nghĩa là: kênh . Ví dụ : - 我很喜欢看这个频道! Tớ rất thích xem kênh này!. - 这个频道很有趣。 Kênh này rất thú vị.. - 他在看新闻频道。 Anh ấy đang xem kênh tin tức.
Ý nghĩa của 频道 khi là Danh từ
✪ kênh
在电视、广播中,声音和图像信号占有的一定频率的通道
- 我 很 喜欢 看 这个 频道
- Tớ rất thích xem kênh này!
- 这个 频道 很 有趣
- Kênh này rất thú vị.
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 请调 到 第十个 频道
- Vui lòng chuyển đến kênh số mười.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 频道
✪ Định ngữ (音乐/电影/体育/...) + 频道
"频道" vai trò trung tâm ngữ
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频道
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 这个 频道 很 有趣
- Kênh này rất thú vị.
- 我 想 转换 一下 频道
- Tôi muốn đổi kênh.
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 请调 到 第十个 频道
- Vui lòng chuyển đến kênh số mười.
- 第九 频道 的 金融 分析师
- Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
- 我 很 喜欢 看 这个 频道
- Tớ rất thích xem kênh này!
- 我 订阅 了 这个 YouTube 频道
- Tôi đang theo dõi kênh YouTube này.
- 这个 频道 转播 了 新闻节目
- Kênh này đã phát lại chương trình tin tức.
- 我 从来 没有 与 不同 频道 的 人 根本 无 交流 和 交往
- Tôi trước nay không có qua lại hay nói chuyện cùng những người không cùng tần số.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 我们 第六 频道 的 客座 医学专家
- Chuyên gia y tế thay thế Channel Six của chúng tôi
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 频道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 频道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm道›
频›