Đọc nhanh: 白色情人节 (bạch sắc tình nhân tiết). Ý nghĩa là: ngày trắng.
Ý nghĩa của 白色情人节 khi là Danh từ
✪ ngày trắng
White Day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白色情人节
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 通达人情
- hiểu rõ tình người
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 白色恐怖 使 人们 感到 害怕
- Khủng bố phản cách mạng khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 情节 松 , 人物 也 瘟
- tình tiết rời rạc, nhân vật cũng nhạt nhẽo.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 明天 是 情人节
- Ngày mai là lễ tình nhân.
- 她 有情人 陪 她 过 圣诞节
- Cô ấy có người yêu cùng đón Giáng sinh.
- 深秋 季节 , 层林尽染 , 景色宜人
- tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục
- 节日 的 气氛 让 人们 眉飞色舞 , 充满 了 欢乐 和 活力
- Không khí lễ hội làm cho con người vui vẻ, tràn đầy niềm vui và sức sống.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 情节 属续 引人入胜
- Cốt truyện nối tiếp hấp dẫn người xem.
- 这部 影 的 情节 很 感人
- Cốt truyện của bộ phim này rất cảm động.
- 这个 故事 里 的 人物 是 假想 的 , 情节 也 是 虚构 的
- nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.
- 情人节 是 什么 时候 ?
- Lễ tình nhân là ngày nào?
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白色情人节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白色情人节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 白色情人节 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
人›
情›
白›
色›
节›