Đọc nhanh: 色情狂 (sắc tình cuồng). Ý nghĩa là: phát điên vì tình dục, nymphomania, mê gái.
Ý nghĩa của 色情狂 khi là Danh từ
✪ phát điên vì tình dục
mad about sex
✪ nymphomania
✪ mê gái
(男子) 沉溺于情欲, 贪恋女色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情狂
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 色霁
- nguôi giận.
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 她 的 心情 欣喜若狂
- Tâm trạng của cô ấy vui mừng khôn xiết.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 灰色 的 心情
- tâm tình xám xịt
- 性情 狂暴
- tính khí cuồng bạo.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 性情 狂放
- tính tình phóng đãng.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 这是 色情小说
- Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!
- 红色 象征 着 热情 和 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho sự nhiệt tình và sức sống.
- 这里 是 一派 田园 景色 , 充满 诗情画意
- khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色情狂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色情狂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
狂›
色›