• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngoạ
  • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰臣卜
  • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
  • Bảng mã:U+5367
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 卧

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 卧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngoạ). Bộ Bốc (+6 nét), thần (+2 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: nằm. Từ ghép với : Nằm ngửa, Buồng ngủ, Dẹp hết danh lợi. Chi tiết hơn...

Ngoạ

Từ điển phổ thông

  • nằm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nằm

- Nằm ngửa

* ② (Dùng để) ngủ

- Buồng ngủ

* ④ (văn) Thói, dẹp hết

- Dẹp hết danh lợi.