Đọc nhanh: 色情业 (sắc tình nghiệp). Ý nghĩa là: kinh doanh khiêu dâm.
Ý nghĩa của 色情业 khi là Danh từ
✪ kinh doanh khiêu dâm
porn business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情业
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 灰色 的 心情
- tâm tình xám xịt
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 疫情 制约 了 旅游业
- Dịch bệnh hạn chế ngành du lịch.
- 许多 小企业 因 疫情 倒闭
- Nhiều doanh nghiệp nhỏ phá sản vì dịch.
- 疫情 影响 了 全球 产业链
- Đại dịch đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
- 老师 们 怀着 惜别 的 心情 , 送走 了 毕业 的 同学
- thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.
- 要 正确 分析 物业 市情
- Cần phân tích chính xác tình hình thị trường bất động sản.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 红色 代表 了 热情 与 活力
- Màu đỏ tượng trưng cho nhiệt huyết và năng lượng.
- 青春 的 激情 慢慢 褪色 了
- Nhiệt huyết tuổi trẻ dần phai nhạt.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 绿色 产业 蓬蓬勃勃
- Ngành công nghiệp xanh đang phát triển mạnh mẽ.
- 我 不 喜欢 色情 内容
- Tôi không thích nội dung khiêu dâm.
- 绿色 能源 产业 逐渐 崛起
- Ngành năng lượng xanh đang dần nổi lên.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 这是 色情小说
- Đây là một cuốn sách bẩn thỉu!
- 她 对 创业 充满 激情
- Cô đam mê khởi nghiệp.
- 弟弟 借口 没 心情 , 不写 作业
- Em trai kêu không có tâm trạng, không làm bài tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色情业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色情业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
情›
色›