Đọc nhanh: 良家妇女 (lương gia phụ nữ). Ý nghĩa là: Con gái nhà lành. Ví dụ : - 癞蛤蟆想吃天鹅肉,她是良家妇女,你回家自己照镜子吧 Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Ý nghĩa của 良家妇女 khi là Thành ngữ
✪ Con gái nhà lành
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良家妇女
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 女管家
- nữ quản gia
- 他家 添 了 个 女儿
- Nhà anh ấy sinh được một con gái.
- 他 爱 上 了 那个 善良 的 女孩
- Anh ấy yêu cô gái tốt bụng đó.
- 妇女界
- tầng lớp phụ nữ.
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 良家妇女
- con gái nhà lành.
- 拐卖妇女
- lừa gạt buôn bán phụ nữ; gạt phụ nữ đem đi bán.
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 织女 的 故事 家喻户晓
- Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 我们 有个 女仆 干 家务 活儿
- Chúng tôi có một người hầu phụ làm việc nhà.
- 邻家女孩 笑 起来 很 美
- Cô gái nhà bên cạnh cười rất đẹp.
- 社会 应该 解放 妇女 的 思想
- Xã hội nên giải phóng tư tưởng của phụ nữ.
- 良家 子弟
- con trai gia đình đàng hoàng.
- 我 妈妈 是 个 家庭妇女
- Mẹ tôi là một người phụ nữ nội trợ.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
- 妇女 应该 回家 做 全职太太 的 建议 似乎 不切实际 并 很 荒唐
- Đề xuất phụ nữ nên về nhà làm nội trợ có vẻ không thiết thực và hoang đường
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良家妇女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良家妇女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
妇›
家›
良›