- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
- Pinyin:
Má
, Mò
- Âm hán việt:
Mô
Mạc
- Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫莫
- Thương hiệt:LITAK (中戈廿日大)
- Bảng mã:U+87C6
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蟆
Ý nghĩa của từ 蟆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蟆 (Mô, Mạc). Bộ Trùng 虫 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨一丶一丨丨丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Xem chữ oa 蛙., § Xem “hà mô” 蝦蟆. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn