• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
  • Pinyin: é
  • Âm hán việt: Nga
  • Nét bút:ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰我鸟
  • Thương hiệt:HIPYM (竹戈心卜一)
  • Bảng mã:U+9E45
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 鹅

  • Cách viết khác

    𨿍

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nga). Bộ điểu (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノノフ). Ý nghĩa là: con ngỗng. Từ ghép với : Ngỗng đen. Cv. . Chi tiết hơn...

Nga

Từ điển phổ thông

  • con ngỗng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngỗng

- Ngỗng đen. Cv. .