Hán tự: 肺
Đọc nhanh: 肺 (phế.bái). Ý nghĩa là: phổi; phế. Ví dụ : - 她从小就有肺病,经常咳嗽。 Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.. - 抽烟对肺不好。 Hút thuốc không tốt cho phổi.. - 经过治疗,我的肺已经正常了。 Sau khi được điều trị, phổi của tôi đã bình thường.
Ý nghĩa của 肺 khi là Danh từ
✪ phổi; phế
人和高等动物的呼吸器官人的肺在胸腔中,左右各一,和支气管相连由心脏出来含有二氧化碳的血液经肺动脉到肺泡内进行气体交换,变成含有氧气的血液,经肺静脉流回心脏也叫肺脏
- 她 从小 就 有 肺病 , 经常 咳嗽
- Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.
- 抽烟 对 肺 不好
- Hút thuốc không tốt cho phổi.
- 经过 治疗 , 我 的 肺 已经 正常 了
- Sau khi được điều trị, phổi của tôi đã bình thường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 香沁 肺腑
- mùi thơm thấm vào phế tạng.
- 他 把 箭袋 中 的 箭 射入 我 的 肺腑
- Anh ta lấy mũi tên ở ống đựng mũi tiêm bắn vào phổi tôi
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 洞见 肺腑 ( 形容 诚恳 坦白 )
- nhìn thấu ruột gan; hết sức chân thành.
- 她 从小 就 有 肺病 , 经常 咳嗽
- Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.
- 言词 恳切 感人肺腑
- ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 抽烟 对 肺 不好
- Hút thuốc không tốt cho phổi.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 肺结核 患者
- người bị bệnh lao phổi
- 铭诸肺腑 ( 比喻 永记 不 忘 )
- khắc sâu trong lòng.
- 肺部 有 阴影
- phỗi có vết nám.
- 清晨 的 空气 凉丝丝 的 , 沁人心肺
- không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.
- 医生 诊断 这病 为 肺炎
- Bác sĩ chẩn đoán bệnh là viêm phổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肺›