Hán tự: 密 闭 式 循 环 再 呼 吸 水 肺 系 统
Đọc nhanh: 密闭式循环再呼吸水肺系统 (mật bế thức tuần hoàn tái hô hấp thuỷ phế hệ thống). Ý nghĩa là: bình khí nén phục hồi mạch kín (lặn).
Ý nghĩa của 密闭式循环再呼吸水肺系统 khi là Danh từ
✪ bình khí nén phục hồi mạch kín (lặn)
closed-circuit rebreather scuba (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密闭式循环再呼吸水肺系统
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 这个 系统 已经 很 健全 了
- Hệ thống này đã rất hoàn chỉnh.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 溪水 回环
- nước suối chảy quanh co
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密闭式循环再呼吸水肺系统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密闭式循环再呼吸水肺系统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm再›
吸›
呼›
密›
式›
循›
水›
环›
系›
统›
肺›
闭›