Đọc nhanh: 侦查 (trinh tra). Ý nghĩa là: điều tra; trinh sát, dò. Ví dụ : - 侦查案情 điều tra vụ án. - 立案侦查 lập hồ sơ điều tra
Ý nghĩa của 侦查 khi là Động từ
✪ điều tra; trinh sát
检察机关或公安机关为了确定犯罪事实和犯罪人而进行调查
- 侦查 案情
- điều tra vụ án
- 立案侦查
- lập hồ sơ điều tra
✪ dò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侦查
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 侦查 案情
- điều tra vụ án
- 立案侦查
- lập hồ sơ điều tra
- 侦查
- trinh sát
- 斥候 在 前面 侦查
- Trinh sát đi trước để xem xét.
- 你 可以 当 卫生 稽查员 兼 侦探 了
- Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侦查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侦查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侦›
查›
Trinh Thám
Sát Hạch
Trinh Sát, Điều Tra
Điều Tra
rình
đánh giá; kiểm tra; khảo tra; sát hạch (dựa vào một tiêu chuẩn nhất định nào đó để kiểm tra, đánh giá)khảo duyệt
Thị Sát, Kiểm Tra Xem Xét, Đi Kinh Lý
rình; nhìn trộm; lục lọi; bí mật dò xét; dòm dỏ; ngấp nghé; rình mònhòm nhỏdòm ngó
rình; rình mò; canh; ngấp nghé; dòm dèmdòm ngó
Quan Sát
nhìn trộm; thám thính; dò xét; điều tra kín đáo; dòm dỏnhòm nhỏ
tra xét; dò xét