Đọc nhanh: 老婆大人 (lão bà đại nhân). Ý nghĩa là: vợ đại nhân; vợ lớn nhất; trong nhà vợ là lớn nhất. Ví dụ : - 老婆大人什么时候回家? 老婆大人请息怒,生气容易伤身体 Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
Ý nghĩa của 老婆大人 khi là Danh từ
✪ vợ đại nhân; vợ lớn nhất; trong nhà vợ là lớn nhất
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老婆大人
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 我 老婆 很 贤惠
- Vợ của tôi rất dịu dàng.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 我 记得 你 是 他 老婆
- Tôi nhớ bạn là vợ anh ấy.
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 这位 老人 有 多 大 年龄 了 ?
- Ông ấy bao nhiêu tuổi?
- 老人 不 图 儿女 做多大 贡献 , 有 这点 孝心 就 足够 了
- Cha mẹ chẳng mong con cái đáp đền gì nhiều, chỉ cần một chút lòng hiếu thảo là đủ.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 老板 是 大公无私 的 人
- Sếp là người chí công vô tư.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 老大爷 , 咱们 都 是 自己 人 , 别 客气
- bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
- 这次 回去 得 给 老大娘 送点 人事 , 表示 我 的 心意
- Lần này về biếu bà cụ một ít quà, thể hiện tình cảm của tôi.
- 在 大 路上 有个 老太太 被车撞 了 , 好多 人 围着 看 没人管
- Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.
- 怎么 话题 老是 围绕 你们 这些 人 的 大屠杀 转
- Có phải mọi người luôn nói về nạn tàn sát với bạn không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老婆大人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老婆大人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
大›
婆›
老›