Đọc nhanh: 老人家 (lão nhân gia). Ý nghĩa là: cụ; cụ ấy, ông bà cụ (của tôi hoặc của anh). Ví dụ : - 这是他老人家的亲笔。 Đây là chữ viết tay của ông ấy.. - 这儿有个可怜的老人家。 Đây có ông cụ rất đáng thương.. - 你别打扰她老人家。 Cậu đừng làm phiền ông cô ấy.
Ý nghĩa của 老人家 khi là Danh từ
✪ cụ; cụ ấy
尊称年老的人
- 这 是 他 老人家 的 亲笔
- Đây là chữ viết tay của ông ấy.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
✪ ông bà cụ (của tôi hoặc của anh)
对人称自己的或对方的父亲或母亲
- 你别 打扰 她 老人家
- Cậu đừng làm phiền ông cô ấy.
- 老人家 是 上个月 搬进 来 的
- Ông bà mới chuyển đến vào tháng trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老人家
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 老人家 慈 孩子 们
- Người già yêu quí các cháu.
- 老人家 是 上个月 搬进 来 的
- Ông bà mới chuyển đến vào tháng trước.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 家里 归里包堆 就 我 和 老伴 两个 人
- trong nhà chỉ có tôi và vợ tôi.
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 你别 打扰 她 老人家
- Cậu đừng làm phiền ông cô ấy.
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
- 我们 家 孩子 都 很 孝顺 老人
- Con cái nhà tôi đều rất hiếu thảo với người già.
- 你 干嘛 老吐槽 人家 小 情侣 呢 ? 你 个 柠檬精
- bạn sao lại phải nói xấu cặp đôi đấy như thế? ghen ăn tức ở à?
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 给 老人家 作 了 个 揖
- chắp tay thi lễ với người già.
- 老人家 常年 吃素 , 不 沾 荤腥
- Người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 您 老人家 的 牙口 还好 吧
- răng lợi cụ còn tốt chứ ạ?
- 承 您 老人家 这样 顾念 我们
- chúng tôi được sự thương mến của bác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老人家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老人家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
家›
老›