Đọc nhanh: 老乡 (lão hương). Ý nghĩa là: đồng hương; cùng quê, bác (xưng hô đối với người nông dân chưa biết họ tên). Ví dụ : - 我和老乡一起吃了晚饭。 Tôi cùng đồng hương ăn tối với nhau.. - 这位老乡帮了我很多忙。 Vị đồng hương này đã giúp tôi rất nhiều.. - 老乡,去县城怎么走? Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
Ý nghĩa của 老乡 khi là Danh từ
✪ đồng hương; cùng quê
同乡
- 我 和 老乡 一起 吃 了 晚饭
- Tôi cùng đồng hương ăn tối với nhau.
- 这位 老乡 帮 了 我 很多 忙
- Vị đồng hương này đã giúp tôi rất nhiều.
✪ bác (xưng hô đối với người nông dân chưa biết họ tên)
对不知姓名的农民的称呼
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 老乡 , 你 也 是 这个 村 的 吧 ?
- Bác cũng là người trong thôn này ạ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老乡
- 太 老伯
- bác cả
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 告老还乡
- cáo lão về quê
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
- 终老 故乡
- sống cuối đời ở cố hương.
- 这位 老乡 帮 了 我 很多 忙
- Vị đồng hương này đã giúp tôi rất nhiều.
- 勘探队 在 老乡 家里 借宿 了 一夜
- đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.
- 带些 故乡 的 土产 来 孝敬 老前辈
- Mang theo một số sản vật địa phương từ quê hương để biếu tặng những người lớn tuổi của bạn.
- 老张 和 我 是 本乡
- anh Trương và tôi cùng quê; anh Trương là đồng hương của tôi.
- 我 和 老乡 一起 吃 了 晚饭
- Tôi cùng đồng hương ăn tối với nhau.
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
- 老乡 , 你 也 是 这个 村 的 吧 ?
- Bác cũng là người trong thôn này ạ?
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
老›