Đọc nhanh: 老小 (lão tiểu). Ý nghĩa là: già trẻ; lớn bé, vợ (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - 一家老小。 cả nhà lớn bé.. - 全村老小。 già trẻ cả làng.. - 娶了老小。 lấy vợ.
Ý nghĩa của 老小 khi là Danh từ
✪ già trẻ; lớn bé
老人和小孩儿, 泛指家属或从老人到小孩儿 所有的人
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 全村 老小
- già trẻ cả làng.
✪ vợ (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu)
老婆 (多见于早期白话)
- 娶 了 老小
- lấy vợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老小
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 老板 给 小李 穿小鞋
- Sếp gây khó dễ cho tiểu Lý.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 安顿 老小
- bố trí ổn thoả già trẻ
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 这 小猫 能 捉 得 了 老鼠 吗 ?
- Con mèo này có bắt được chuột không?
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 老师 拖堂 拖 了 整整 一个 小时
- Thầy dạy lố hẳn một tiếng đồng hồ.
- 老师 很 喜欢 这个 嘴甜 的 小姑娘
- Thầy giáo rất thích cô bé khéo ăn khéo nói này.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老小
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老小 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
老›