Đọc nhanh: 翻来覆去 (phiên lai phú khứ). Ý nghĩa là: trở mình; trăn trở; trằn trọc, nhiều lần; hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại, giở đi giở lại. Ví dụ : - 躺在床上翻来覆去,怎么也睡不着。 nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.. - 这话已经翻来覆去说过不知多少遍。 câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
Ý nghĩa của 翻来覆去 khi là Thành ngữ
✪ trở mình; trăn trở; trằn trọc
来回翻身
- 躺 在 床上 翻来覆去 , 怎么 也 睡不着
- nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.
✪ nhiều lần; hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại
一次又一次;多次重复
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
✪ giở đi giở lại
(身体) 翻来覆去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻来覆去
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 来去自由
- tự do đi lại.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 这鱼 游来游去 , 我 根本 捉 不住
- Còn cá này bơi đi bơi lại, tôi không thể bắt được nó.
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 风 把 桌子 覆翻 了
- Gió đã lật đổ cái bàn.
- 这一闹 , 把 家 闹 得 个 翻天覆地
- giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.
- 把 事情 的 来龙去脉 交代 明白
- Giải thích rõ ràng nội dung sự việc.
- 冬天 总 要 过去 , 春天 总会 来临
- Mùa đông rồi cũng qua đi, mùa xuân cuối cùng cũng đến.
- 翻来覆去 睡 不 塌实
- trằn trọc ngủ không yên
- 小猫 在 翻来覆去 地腾 滚
- Con mèo con đang lăn đi lăn lại.
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 躺 在 床上 翻来覆去 , 怎么 也 睡不着
- nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻来覆去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻来覆去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
来›
翻›
覆›