Đọc nhanh: 翻老账 (phiên lão trướng). Ý nghĩa là: lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ.
Ý nghĩa của 翻老账 khi là Động từ
✪ lôi chuyện cũ; nhắc chuyện cũ
总追究别人过去的过错或泛指重提过的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻老账
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 太 老伯
- bác cả
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 柏林墙 老娘 都 翻过来 了
- Tôi đã từng vượt qua bức tường Berlin.
- 老板 要求 及时 结账
- Ông chủ yêu cầu thanh toán đúng lúc.
- 老账 未 还 , 又 欠薪 账
- nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.
- 我 给 我 老板 当 翻译
- Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 我 最 讨厌 翻旧账 那种 人
- Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
- 把 他 的 老底 都 给 兜翻 出来 了
- lật tẩy nó rồi.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻老账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻老账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翻›
老›
账›