Hán tự: 置
Đọc nhanh: 置 (trí). Ý nghĩa là: để; đặt; gác lên; để lên, thiết lập; cài đặt; lắp đặt; bố trí, đặt mua. Ví dụ : - 他把钥匙置在抽屉里。 Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.. - 我把行李置于门口。 Tôi để hành lý ở cửa.. - 我们需要设置新的设备。 Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
Ý nghĩa của 置 khi là Động từ
✪ để; đặt; gác lên; để lên
搁;放
- 他 把 钥匙 置 在 抽屉 里
- Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.
- 我 把 行李 置于 门口
- Tôi để hành lý ở cửa.
✪ thiết lập; cài đặt; lắp đặt; bố trí
设立;布置
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 公司 设置 了 新 的 规则
- Công ty đã thiết lập quy định mới.
✪ đặt mua
购置
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 她 置 了 新房子
- Cô ấy mua căn nhà mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 赞叹 不 置
- khen ngợi không thôi
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 难以置信
- khó tin
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 眷属 已 安置 妥当
- Các thành viên trong gia đình đã được sắp xếp thỏa đáng.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 把 伤员 安置 在 农家 住宿
- Đặt người bị thương tại nhà nghỉ nông trại.
- 工人 整齐 安置 桌椅
- Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 政府 妥善安置 灾民
- Chính phủ thu xếp người dân tị nạn một cách thỏa đáng.
- 村民 们 不得不 滞留 在 安置 点
- Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.
- 难民 暂时 安置 在 一座 旧 军营 里
- Người tị nạn được sơ tán tạm thời tại một khu trại quân đội cũ.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm置›