Đọc nhanh: 拐点降速时的速度设置 (quải điểm giáng tốc thì đích tốc độ thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt tốc độ giảm tốc khi gặp điểm cua.
Ý nghĩa của 拐点降速时的速度设置 khi là Danh từ
✪ Cài đặt tốc độ giảm tốc khi gặp điểm cua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐点降速时的速度设置
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 的 速度 是 无法 企及 的
- Tốc độ của anh ấy là không thể đạt tới.
- 病人 的 恢复 速度 很快
- Tốc độ hồi phục của bệnh nhân rất nhanh.
- 晚宴 上 突然 来 了 一位 不速之客 大家 的 欢快 情绪 骤然 降 了 下来
- Bất ngờ có một vị khách bất ngờ đến dự bữa tối, tâm trạng vui vẻ của mọi người bỗng chốc chùng xuống.
- 我 已经 跟不上 你 追星 的 速度 了
- tôi theo không kịp tốc độ đu idol của bà rồi.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 车子 的 速度 很 急骤
- Tốc độ của xe rất nhanh.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拐点降速时的速度设置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拐点降速时的速度设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
拐›
时›
点›
的›
置›
设›
速›
降›