Hán tự: 搁
Đọc nhanh: 搁 (các). Ý nghĩa là: đặt; để; kê, bỏ vào; cho vào, gác lại; kéo dài. Ví dụ : - 把箱子搁在屋子里。 để cái rương vào trong nhà.. - 这东西该搁哪儿? Cái đồ này để ở đâu?. - 牛奶在冰箱里可以搁好几天。 Sữa có thể để trong tủ lạnh được vài ngày.
Ý nghĩa của 搁 khi là Động từ
✪ đặt; để; kê
使处于一定的位置
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 这 东西 该 搁 哪儿 ?
- Cái đồ này để ở đâu?
- 牛奶 在 冰箱 里 可以 搁 好 几天
- Sữa có thể để trong tủ lạnh được vài ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bỏ vào; cho vào
加进去
- 豆浆 里 搁 点 糖
- Cho ít đường vào sữa đậu nành.
- 汤里 多搁 点儿 盐
- Cho thêm chút muối vào canh.
✪ gác lại; kéo dài
搁置
- 这件 事搁 一搁 再 办 吧
- Việc này gác lại làm sau
- 都 是 紧急任务 , 一样 也 搁不下
- Đều là việc gấp, không việc nào gác lại được.
- 这件 事搁 到 明天 再说
- Việc này gác lại ngày mai nói tiếp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 搁 với từ khác
✪ 搁 vs 放
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 我们 因为 堵车 耽搁 了 会议
- Vì kẹt xe, chúng tôi lỡ cuộc họp rồi.
- 他 耽搁 了 几个 小时
- Anh ấy đã bị trễ vài giờ.
- 搁不住 压
- Không chịu được áp lực.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
- 豆浆 里 搁 点 糖
- Cho ít đường vào sữa đậu nành.
- 汤里 多搁 点儿 盐
- Cho thêm chút muối vào canh.
- 这件 事搁 一搁 再 办 吧
- Việc này gác lại làm sau
- 这种 布 搁不住 洗
- Loại vải này không thể giặt được.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 再 结实 的 东西 , 搁得住 你 这么 使 吗
- đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?
- 我 在 北京 耽搁 了 几天
- Tôi nán lại Bắc Kinh mấy hôm.
- 会议 耽搁 了 一段时间
- Cuộc họp bị trì hoãn một thời gian.
- 时而 搁笔 沉思 , 时而 运笔 如飞
- lúc thì dừng bút suy nghĩ, lúc thì phóng bút như bay.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 谈判 搁浅
- đàm phán gặp trở ngại.
- 别 耽搁 , 马上 出发 !
- Đừng trì hoãn, xuất phát ngay!
- 你 干出 这种 让 别人 看不起 的 事 , 我们 全家人 的 脸 都 没 地儿 搁
- anh làm ra loại việc mà người khác coi thường, mặt mũi cả nhà chúng tôi không biết để vào đâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搁›