Đọc nhanh: 网页 (võng hiệt). Ý nghĩa là: Trang mạng, Trang web (web page). Ví dụ : - 就说她在我的网页设计公司上班 Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.. - 网页设计很一般 Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
Ý nghĩa của 网页 khi là Danh từ
✪ Trang mạng
网页是构成网站的基本元素,是承载各种网站应用的平台。通俗地说,您的网站就是由网页组成的,如果您只有域名和虚拟主机而没有制作任何网页的话,您的客户仍旧无法访问您的网站。
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
✪ Trang web (web page)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网页
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网页 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm网›
页›