Đọc nhanh: 网页版 (võng hiệt bản). Ý nghĩa là: phiên bản web.
Ý nghĩa của 网页版 khi là Danh từ
✪ phiên bản web
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页版
- 再版 附识
- ghi chú tái bản
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网页版
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网页版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm版›
网›
页›