网页链接 là gì?: 网页链接 (võng hiệt liên tiếp). Ý nghĩa là: liên kết web.
Ý nghĩa của 网页链接 khi là Danh từ
✪ liên kết web
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页链接
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 链接 打不开
- Liên kết này không mở được.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网页链接
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网页链接 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
网›
链›
页›