网页设计 là gì?: 网页设计 (võng hiệt thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế web. Ví dụ : - 网页设计很一般 Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
Ý nghĩa của 网页设计 khi là Danh từ
✪ thiết kế web
web design
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页设计
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 这 本书 的 封面设计 很 朴实
- Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.
- 这 本书 的 封面设计 很 精致
- Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 这本 年历 设计 精美
- Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 这个 网站 设计 得 很 简洁
- Trang web được thiết kế đơn giản.
- 我 正在 设计 一个 新 网站
- Tôi đang thiết kế một trang web mới.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网页设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网页设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm网›
计›
设›
页›