Đọc nhanh: 动态网页 (động thái võng hiệt). Ý nghĩa là: trang web động.
Ý nghĩa của 动态网页 khi là Danh từ
✪ trang web động
dynamic webpage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态网页
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 杯子 被 打碎 是 被 动态
- "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.
- 科技动态
- tình hình khoa học kỹ thuật.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 市场动态 变化无常
- Động thái thị trường thay đổi thất thường.
- 动态分析
- phân tích biến động
- 动态 工作 点
- điểm công tác động
- 游击队员 们 态度 沉毅 , 动作 敏捷
- thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动态网页
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动态网页 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
态›
网›
页›