Đọc nhanh: 网页地址 (võng hiệt địa chỉ). Ý nghĩa là: URL, địa chỉ web.
Ý nghĩa của 网页地址 khi là Danh từ
✪ URL
✪ địa chỉ web
webaddress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网页地址
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 我 现在 要 详细 的 地址
- Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 网页 设计 很 一般
- Thiết kế web của anh ấy khá cơ bản.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 他 搬家 了 没 留下 新 地址
- anh ta chuyển nhà rồi, không để lại địa chỉ nhà.
- 信上 地址 不明 , 无法 投递
- địa chỉ trong thư không rõ ràng, không thể phát được.
- 他 打听 到 他们 的 地址
- Anh ấy đã nghe ngóng được địa chỉ của họ.
- 添加 邮箱地址 , 中间 用 逗号 隔开
- thêm các địa chỉ email , được giãn cách bằng dấu phẩy.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 信封 上 的 地址 模糊不清
- Địa chỉ trên bức thư mơ hồ không rõ.
- 网站 正常 地 运行
- Trang web đang hoạt động bình thường.
- 你 的 伊妹儿 地址 是 什么 ?
- Địa chỉ email của bạn là gì?
- 这块 地 的 址 很 不错
- Vị trí của mảnh đất này rất tốt.
- 我 不 知道 他 现在 的 地址
- Tôi không biết được chỗ ở hiện tại của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网页地址
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网页地址 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
址›
网›
页›