缺勤 quēqín

Từ hán việt: 【khuyết cần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缺勤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuyết cần). Ý nghĩa là: nghỉ làm; nghỉ việc (vắng mặt buổi làm việc). Ví dụ : - 。 tỉ lệ vắng mặt (trong ngày làm việc).. - 。 nghỉ làm vì bị bệnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缺勤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缺勤 khi là Động từ

nghỉ làm; nghỉ việc (vắng mặt buổi làm việc)

在规定时间内没有上班工作

Ví dụ:
  • - 缺勤 quēqín

    - tỉ lệ vắng mặt (trong ngày làm việc).

  • - yīn bìng 缺勤 quēqín

    - nghỉ làm vì bị bệnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺勤

  • - 弥缝 míféng 缺漏 quēlòu

    - chỗ hàn còn bỏ sót.

  • - 缺德 quēdé huà

    - lời lẽ thiếu đạo đức.

  • - zhēn 缺德 quēdé

    - thật là thiếu đạo đức.

  • - 缺德事 quēdéshì

    - việc làm thiếu đạo đức.

  • - 发兵 fābīng 勤王 qínwáng

    - xuất binh cứu giúp triều đình.

  • - yīn bìng 缺勤 quēqín

    - nghỉ làm vì bị bệnh.

  • - 资金 zījīn 缺乏 quēfá 阻碍 zǔài le 项目 xiàngmù 进展 jìnzhǎn

    - Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.

  • - 缺乏 quēfá 资金 zījīn 成为 chéngwéi le 项目 xiàngmù de 阻碍 zǔài

    - Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.

  • - 手勤 shǒuqín 脚快 jiǎokuài

    - tháo vát chịu khó.

  • - 经费 jīngfèi 短缺 duǎnquē

    - thiếu kinh phí

  • - 缺乏 quēfá 睡眠 shuìmián 危害 wēihài 健康 jiànkāng

    - Thiếu ngủ không tốt cho sức khỏe.

  • - 缺乏 quēfá 休息 xiūxī

    - Thiếu sự nghỉ ngơi.

  • - yào 成功 chénggōng 勤学苦练 qínxuékǔliàn

    - Để thành công phải chăm học khổ luyện.

  • - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • - 缺勤 quēqín

    - tỉ lệ vắng mặt (trong ngày làm việc).

  • - yào 记录 jìlù 缺勤 quēqín 出勤 chūqín de rén

    - Cần phải ghi chép người nghỉ làm và người đi làm.

  • - 不能 bùnéng 无故 wúgù 缺勤 quēqín

    - Không thể vắng mặt không lý do

  • - yīn 缺勤 quēqín bèi 解雇 jiěgù

    - Cô ấy bị sa thải vì nghỉ làm.

  • - 这个 zhègè yuè 缺勤 quēqín 多次 duōcì

    - Tháng này anh ấy nghỉ làm nhiều lần.

  • - 这个 zhègè 商品 shāngpǐn hěn 稀缺 xīquē 很难 hěnnán mǎi dào

    - Sản phẩm này rất hiếm, khó mua được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缺勤

Hình ảnh minh họa cho từ 缺勤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缺勤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao