Hán tự: 缴
Đọc nhanh: 缴 (chước.kiểu). Ý nghĩa là: giao nộp; giao; nộp, thu hồi; thu; tước (vũ khí), họ Kiểu. Ví dụ : - 每年我们都要缴税。 Mỗi năm chúng ta đều phải nộp thuế.. - 他们必须缴交所有报告。 Họ phải nộp tất cả các báo cáo.. - 他已经缴款完成了购买。 Anh ấy đã hoàn tất việc nộp tiền để mua hàng.
Ý nghĩa của 缴 khi là Động từ
✪ giao nộp; giao; nộp
交付;付出
- 每年 我们 都 要 缴税
- Mỗi năm chúng ta đều phải nộp thuế.
- 他们 必须 缴交 所有 报告
- Họ phải nộp tất cả các báo cáo.
- 他 已经 缴款 完成 了 购买
- Anh ấy đã hoàn tất việc nộp tiền để mua hàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thu hồi; thu; tước (vũ khí)
迫使交出 (多指武器)
- 警察 缴获 了 他 的 枪
- Cảnh sát đã thu giữ súng của anh ấy.
- 她 缴 了 敌人 的 枪
- Cô ấy đã tước súng của địch.
Ý nghĩa của 缴 khi là Danh từ
✪ họ Kiểu
姓
- 她 的 姓 是 缴
- Họ của cô ấy là Kiểu.
- 我们 的 老师 姓 缴
- Giáo viên của chúng tôi họ Kiểu.
So sánh, Phân biệt 缴 với từ khác
✪ 缴 vs 缴纳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缴
- 缴纳 党费
- nộp đảng phí.
- 没 及时 交 电费 , 因而 缴纳 了 滞纳金
- Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.
- 缴纳 公粮
- nộp công lương.
- 学生 要 按时 缴纳 学费
- Học sinh cần nộp học phí đúng hạn.
- 他 总是 按时 缴纳 房租
- Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 矰 缴 帮助 箭 飞远
- Dây buộc tên giúp mũi tên bay xa.
- 古代 箭 有 矰 缴 绑住
- Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.
- 矰 缴 是 古代 箭 上 的 绳子
- Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.
- 把 敌人 缴械
- tước vũ khí quân địch.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 追缴 赃款
- cưỡng chế nộp của hối lộ
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 如果 你 不 去 缴纳 滞纳金 , 那么 你 就 得 交 更 高 的 滞纳金
- Nếu bạn không trả phí trễ hạn thì bạn sẽ phải trả khoản phí trễ hạn cao hơn.
- 我 向 税务局 缴纳 税款
- Tôi nộp thuế cho cơ quan thuế.
- 每年 我们 都 要 缴税
- Mỗi năm chúng ta đều phải nộp thuế.
- 够 缴裹 儿 不够 缴裹 儿 ( 够 开销 不够 开销 )
- có đủ tiền dùng không?
- 缴费 后 记得 保留 收据
- Sau khi nộp phí, nhớ giữ lại biên lai.
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 我们 的 老师 姓 缴
- Giáo viên của chúng tôi họ Kiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缴›