Đọc nhanh: 美术 (mĩ thuật). Ý nghĩa là: mỹ thuật; mỹ thuật tạo hình; mỹ thuật thủ công, mỹ thuật; hội hoạ. Ví dụ : - 我喜欢工艺美术品。 Tôi thích các sản phẩm mỹ thuật.. - 工艺美术品价格昂贵。 Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.. - 这家店出售美术品。 Cửa hàng này bán sản phẩm mỹ thuật.
Ý nghĩa của 美术 khi là Danh từ
✪ mỹ thuật; mỹ thuật tạo hình; mỹ thuật thủ công
造型艺术: 占有一定空间、构成有美感的形象、使人通过视觉来欣赏的艺术,包括绘画、雕塑、建筑等
- 我 喜欢 工艺美术品
- Tôi thích các sản phẩm mỹ thuật.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 这家 店 出售 美术品
- Cửa hàng này bán sản phẩm mỹ thuật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mỹ thuật; hội hoạ
传指绘画
- 美术班 今天 开课
- Lớp hội họa hôm nay khai giảng.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 美术班 今天 开课 了
- Họ đang học mỹ thuật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 美术 展览 明日 开展
- Triển lãm mỹ thuật ngày mai khai mạc.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 这家 店 出售 美术品
- Cửa hàng này bán sản phẩm mỹ thuật.
- 优美 的 民间艺术
- nghệ thuật dân gian hay.
- 我 喜欢 工艺美术品
- Tôi thích các sản phẩm mỹ thuật.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 她 赞美 了 他 的 艺术作品
- Cô ấy khen tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 美容 手术 越来越 流行
- Phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm术›
美›