Đọc nhanh: 绘画材料 (hội hoạ tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu vẽ.
Ý nghĩa của 绘画材料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘画材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 他 是 一个 绘画 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê hội họa.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 他 喜欢 在 空闲 时 绘画
- Anh ấy thích vẽ tranh lúc rảnh rỗi.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 她 痴迷 于 绘画
- Cô ấy say mê hội họa.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 她 为 绘画 名匠
- Cô ấy là bậc thầy hội họa.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绘画材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绘画材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
材›
画›
绘›