Đọc nhanh: 绑架者 (bảng giá giả). Ý nghĩa là: Kẻ bắt cóc. Ví dụ : - 当局对绑架者的要求丝毫没有让步的迹象. Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.. - 他们发誓要向绑架者报仇. Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.
Ý nghĩa của 绑架者 khi là Danh từ
✪ Kẻ bắt cóc
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 他们 发誓 要 向 绑架者 报仇
- Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绑架者
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 又 是 大白天 绑架
- Một vụ bắt cóc khác giữa thanh thiên bạch nhật.
- 孩子 差点 被 绑架 了
- Đứa trẻ suýt bị bắt cóc.
- 警察 拯救 了 被 绑架 的 孩子
- Cảnh sát đã cứu đứa trẻ bị bắt cóc.
- 她 害怕 被 绑架
- Cô ấy sợ bị bắt cóc.
- 那个 人 被 绑架 了
- Người đó đã bị bắt cóc.
- 工人 在 绑架 货物
- Công nhân đang buộc hàng hóa.
- 他 把 木板 绑架 好 了
- Anh ta đã buộc gỗ lại.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 有人 策划 一起 绑架
- Có người lên kế hoạch một vụ bắt cóc.
- 他们 发誓 要 向 绑架者 报仇
- Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绑架者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绑架者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm架›
绑›
者›