• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Pinyin: Bǎng
  • Âm hán việt: Bang Bảng
  • Nét bút:フフ一一一一ノフ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟邦
  • Thương hiệt:VMQJL (女一手十中)
  • Bảng mã:U+7ED1
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 绑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦆫

Ý nghĩa của từ 绑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bang, Bảng). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: 1. trói, buộc, 2. dây trói, 1. trói, buộc, 2. dây trói. Từ ghép với : Buộc hai cây gậy lại. Chi tiết hơn...

Bang
Bảng
Âm:

Bang

Từ điển phổ thông

  • 1. trói, buộc
  • 2. dây trói

Từ điển phổ thông

  • 1. trói, buộc
  • 2. dây trói

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Trói, buộc

- Buộc hai cây gậy lại.