Đọc nhanh: 练武 (luyện vũ). Ý nghĩa là: luyện võ; tập võ; dượt võ, học quân sự, học kỹ thuật. Ví dụ : - 练武强身。 tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.. - 民兵利用生产空隙练武。 dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.. - 各行各业都在开展技术练武。 các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
Ý nghĩa của 练武 khi là Động từ
✪ luyện võ; tập võ; dượt võ
学习或练习武艺
- 练武 强身
- tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
✪ học quân sự
学习或练习军事技术
- 民兵 利用 生产 空隙 练武
- dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
✪ học kỹ thuật
泛指学习或练习各项技术
- 各行各业 都 在 开展 技术 练武
- các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练武
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 练达老成
- sành đời.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 练武 强身
- tập luyện võ công thân thể cường tráng; tập võ để có sức khoẻ.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 爷爷 每天 都 练武
- Ông ngày nào cũng luyện võ.
- 我 在 公园 练武术
- Tôi luyện võ thuật ở công viên.
- 民兵 利用 生产 空隙 练武
- dân binh lợi dụng những lúc rãnh rỗi trong sản xuất để học quân sự.
- 我们 的 武术 教练 很 厉害
- Huấn luyện viên võ thuật của chúng tôi rất giỏi.
- 她 每天 早上 练习 武术
- Cô ấy luyện tập võ thuật vào mỗi buổi sáng.
- 师父 每天 早起 练武
- Sư phụ mỗi ngày dậy sớm luyện võ.
- 武术 教练 每天 都 很 忙
- Huấn luyện viên võ thuật mỗi ngày đều rất bận.
- 我 喜欢 我 的 武术 教练
- Tôi thích huấn luyện viên võ thuật của mình.
- 他练 的 武术 有 许多 高难 动作
- anh ấy tập võ có nhiều động tác rất kỹ thuật khó.
- 练武功 是 让 你们 强身健体 , 而 不是 好勇斗狠
- Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.
- 各行各业 都 在 开展 技术 练武
- các ngành nghề đều đang học tập một số kỹ năng phát triển.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 练武
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 练武 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm武›
练›