凝练 níngliàn

Từ hán việt: 【ngưng luyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凝练" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngưng luyện). Ý nghĩa là: cô đọng; xúc tích (văn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凝练 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凝练 khi là Tính từ

cô đọng; xúc tích (văn)

(文笔) 紧凑简练

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝练

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 射击训练 shèjīxùnliàn shì 士兵 shìbīng 入伍 rùwǔ hòu de 必修课 bìxiūkè

    - Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.

  • - zhè 动作 dòngzuò 必须 bìxū 一遍 yībiàn 一遍 yībiàn 地练 dìliàn

    - Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.

  • - 凝神 níngshén 思索 sīsuǒ

    - chăm chú suy ngẫm.

  • - 江平 jiāngpíng 如练 rúliàn

    - dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.

  • - 手头 shǒutóu hái 不够 bùgòu 熟练 shúliàn

    - Tay nghề còn chưa thạo.

  • - 练达老成 liàndálǎochéng

    - sành đời.

  • - 荷叶 héyè shàng 凝聚 níngjù zhe 晶莹 jīngyíng de 露珠 lùzhū

    - trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.

  • - 熟练地 shúliàndì 演奏 yǎnzòu 钢琴 gāngqín

    - Cô ấy thành thạo chơi piano.

  • - 不断 bùduàn 练习 liànxí 钢琴 gāngqín

    - Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.

  • - 天天 tiāntiān dōu 练习 liànxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.

  • - 凝神 níngshén 聆听 língtīng

    - Chăm chú lắng nghe.

  • - 凝神 níngshén 谛视 dìshì

    - nhìn chăm chú

  • - 一有 yīyǒu 空闲 kòngxián jiù 练习 liànxí shū

    - anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.

  • - 这里 zhèlǐ shì 训练 xùnliàn 基地 jīdì

    - Đây là căn cứ huấn luyện.

  • - 水蒸气 shuǐzhēngqì 凝聚 níngjù chéng le 小水滴 xiǎoshuǐdī

    - Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.

  • - 课堂练习 kètángliànxí hěn 重要 zhòngyào

    - Việc làm bài tập ở lớp rất cần thiết.

  • - 谙练 ānliàn 这种 zhèzhǒng 技能 jìnéng

    - Anh ấy thành thạo kỹ năng này.

  • - 冬练三九 dōngliànsānjiǔ 夏练三伏 xiàliànsānfú

    - đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.

  • - 军人 jūnrén 训练 xùnliàn hěn 严格 yángé

    - Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凝练

Hình ảnh minh họa cho từ 凝练

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凝练 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao